Năng lực máy móc thiết bị

Mô tả thiết bị,loại kiểu ,nhãn hiệu Trọng tải, công suất Số lượng Năm sản xuất Nước sản xuất
I. Nhà máy sản xuất:

1. Nhà máy sản xuất sản phẩm an toàn giao thông.

2. Phòng thí nghiệm lý, hóa

3.Xưởng chế tạo máy

 

20 Tấn /ngày

 

1

 

1

1

 

 

 

 

II. Phục vụ chế tạo:

1.Máy lốc sóng (2 múi, 3 múi)

2.Máy dập đột

3.Máy sấn 160 tấn

4.Máy cắt đột HF 633

5.Máy cắt tôn NG8

6. Máy cắt ống Đ400

7. Máy hàn 300 – 500 A

8.Máy hàn điện 1 chiều

9.Máy cắt tự động

10.Máy hàn CO2,bán tự động

11.Máy cắt đột liên hợp

12.Máy tiện C161 – 0435

13.Máy tiện 1K62 – 2078

14.Máy tiện TP616N – 88238

15.Máy tiện 16K – 20

16.Máy khoan lỗ

17.Máy khoan đứng 2A – C40

18.Máy khoan từ

 

20tấn

50tấn

55Kw

40tấn

500A

45K W

20/60mm

XC350

18KVA

PX10

55Kv

60KW

100KW

15KW

15KW

15KW

3m – 15KW

3KW

 

1

2

1

1

2

3

05

5

1

1

1

2

3

2

2

2

3

2

 

2007

2005

2004

2003

2001

2000

2004

2004

2004

2000

2003

2000

2003

2001

2000

2004

2005

2005

 

Nhật

Hàn Quốc

Nhật

Trung Quốc

Trung Quốc

Trung Quốc

Nhật + V.Nam

Trung Quốc

Nhật

Trung Quốc

Hàn Quốc

Trung Quốc

Trung Quốc

Hàn Quốc

Trung Quốc

Trung Quốc

Trung Quốc

Nhật

III. Phục vụ vận chuyển:

1.Xe bán tải 5 chỗ ISUZU:

2. Xe tải chở sơn và hộ lan, biển báo

3.Xe nâng hạ

4. Máy xúc komasu 500

 

550 kg

5000 kg

 

 

 

1

2

1

1

 

 

 

Nhật

ISUZU-Nhật

Nhật

 

IV. Thiết bị sơn kẻ đường:

1.Xe tải chuyên dụng cho thi công sơn: (vừa chở người, vừa thi công)

2.Máy dải sơn

3.Máy dải sơn tự hành

4. Máy dải tự hành hofmann Đức

5.Máy chuyên bắn đinh phản quang

6.Súng bắn nhiệt độ ngoài hiện trường.

 

2.5 tấn

 

2.000kg/ngày

7.000kg/ngày

3.000kg/ngày

 

2

 

01

01

01

01

05

 

 

 

ISUZU

 

Việt nam

Việt nam

Đức